Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 1.002192 | Lĩnh vực: Dôn số - kế hoạch hóa gia đình | 2 | |
77 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | 1.007066 | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | 2 | |
78 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | 1.007067 | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | 2 | |
79 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | 1.007069 | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | 2 | |
80 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346 | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | 2 | |
81 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337 | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | 2 | |
82 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337 | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | 2 | |
83 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748 | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | 2 | |
84 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2.000305 | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | 2 | |
85 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | 1.007922 | Lĩnh vực: Thi đua khen thưởng | 2 | |
86 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004875 | Tôn giáo | 2 | |
87 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004888 | Tôn giáo | 2 | |
88 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia | 1.004964 | Chính sách | 2 | |
89 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165 | Chính sách | 2 | |
90 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở | 2 | |
91 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở | 2 | |
92 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở | 2 | |
93 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở | 2 | |
94 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080 | Lĩnh vực: Hòa giải cơ sở | 2 | |
95 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
96 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449 | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
97 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255 | Lĩnh Vực: Nuôi con nuôi | 2 | |
98 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263 | Lĩnh Vực: Nuôi con nuôi | 2 | |
99 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005 | Lĩnh Vực: Nuôi con nuôi | 2 | |
100 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509 | Tôn giáo | 2 |